Bộ 167 金 kim [11, 19] U+93E8
Show stroke order tạm
 zàn,  jiàn
♦ (Danh) Công cụ dùng để chạm, khắc đá hoặc kim loại. § Cũng gọi là tạm tử .
♦ (Động) Chạm, khắc. ◎Như: tạm hoa tạc hoa.







§