Bộ 167 金 kim [12, 20] U+9403
Show stroke order nao, nạo
 náo,  nào
♦ (Danh) Cái nao bạt to, cái chập chũm, một nhạc khí bằng đồng (tiếng Anh: cymbals). Cũng gọi là đồng bạt cái chụp chã bằng đồng. § Ta quen đọc là nạo.
♦ § Thông nạo .







§