Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [13, 21] U+942E
鐮
liêm
镰
lián
♦ (Danh) Cái liềm (để cắt cỏ, gặt lúa). § Cũng viết là
鎌
.
1
.
[鉤鐮] câu liêm
§