Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 167 金 kim [13, 21] U+9432
鐲
trạc
镯
zhuó,
shǔ
♦ (Danh) Cái chiêng, ngày xưa dùng để điều khiển đội ngũ khi hành quân.
♦ (Danh) Vòng đeo tay (trang sức). Tục gọi là
trạc tử
鐲
子
. ◎Như:
ngọc trạc
玉
鐲
vòng ngọc.
§