Bộ 167 金 kim [13, 21] U+9436
Show stroke order hoàn
 huán
♦ (Danh) Cái vòng, vật tròn có lỗ xâu qua được. ◎Như: kim hoàn vòng vàng.
♦ (Danh) Đồng tiền. § Thường dùng làm lượng từ chỉ số tiền giá trị rất nhỏ.







§