Bộ 167 金 kim [15, 23] U+9455
Show stroke order chất
 zhì
♦ (Danh) Tấm gỗ kê dưới thân người lúc hành hình thời xưa. ◎Như: phủ chất hình cụ để chém tội nhân. Cũng chỉ sự chém giết. ◇Liêu trai chí dị : Tiền tịch mạo độc, kim lai gia phủ chất da? , (Lục phán ) Đêm qua (tôi) mạo phạm, nay (ngài) đến chém chết chăng?
1. [砧鑕] châm chất 2. [斧鑕] phủ chất







§