Bộ 167 金 kim [17, 25] U+9470
鑰
thược钥
![]()
yào,
![]()
yuè
♦ (Danh) Cái khóa. § Xem
thược thi 鑰匙.
♦ (Danh) Phong kín, che lấp.
♦ (Danh) Ví dụ sự vật, nơi chốn trọng yếu. ◇Thanh sử cảo
清史稿:
Lâm Hoài vi nam bắc quản thược 臨淮為南北筦鑰 (Viên Giáp Tam truyện
袁甲三傳) Lâm Hoài là nơi quan yếu từ nam tới bắc.
1.
[鎖鑰] tỏa thược 2.
[鑰匙] thược thi