Bộ 167 金 kim [18, 26] U+9474
Show stroke order huề
 xī,  huī
♦ (Danh) Vừng hơi tỏa ra bên mặt trời.
♦ (Danh) Một thứ đỉnh lớn.
♦ (Danh) Cái chậu, cái bồn lớn.
♦ (Danh) Cái chuông lớn.
♦ (Danh) Ngày xưa dùng như huề 觿.







§