Bộ 169 門 môn [13, 21] U+95E5
闥
thát闼
![]()
tà
♦ (Danh) Cửa nhỏ, cửa trong.
♦ (Danh) Phiếm chỉ cửa, nhà. ◎Như:
bài thát nhi nhập 排闥而入 đẩy cửa mà vào.
♦ (Danh) Phòng trong. ◎Như:
khuê thát 閨闥 khuê phòng.
♦ (Phó) Vèo, nhanh. ◎Như:
thát nhĩ 闥爾 nhanh, vụt.
1.
[閨闥] khuê thát