Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 170 阜 phụ [4, 7] U+9631
阱
tỉnh
jǐng
♦ (Danh) Hố để ngăn ngừa hoặc săn bắt muông thú hoặc giam cầm người. ◎Như:
hãm tỉnh
陷
阱
cạm bẫy.
♦ (Danh) Tỉ dụ vực sâu chôn sống người.
♦ (Danh) Chỉ nhà tù ở dưới đất.
♦ § Còn viết là
穽
.
1
.
[陷阱] hãm tỉnh
§