Bộ 170 阜 phụ [6, 9] U+9654
Show stroke order cai
 gāi
♦ (Danh) Thềm.
♦ (Danh) Cấp, bậc, tầng. ◎Như: cửu cai chín tầng trời. ◇Hán Thư : Nhất đàn tam cai (Giao tự chí thượng ) Một đàn ba cấp.
♦ (Danh) Đất cao ở trong ruộng.







§