Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 170 阜 phụ [9, 12] U+9684
隄
đê
dī,
tí
♦ (Danh) Đê (đất đá đắp cao lên để ngăn nước tràn vào bờ). § Cũng như
đê
堤
. ◇Ngô Vĩ Nghiệp
吳
偉
業
:
Yên vũ mê li bất tri xứ, Cựu đê khước nhận môn tiền thụ
煙
雨
迷
離
不
知
處
,
舊
隄
卻
認
門
前
樹
(Uyên hồ khúc
鴛
湖
曲
).
§