Bộ 170 阜 phụ [10, 13] U+9698
隘
ải![]()
ài,
![]()
è
♦ (Danh) Nơi hiểm trở, chỗ địa thế hiểm hóc. ◎Như:
hiểm ải 險隘 chỗ hiểm trở. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Mỗ bổn dục phiền túc hạ bả nhất cá tối khẩn yếu đích ải khẩu, chẩm nại hữu ta vi ngại xứ 某本欲煩足下把一個最緊要的隘口,
怎奈有些違礙處 (Đệ tứ thập cửu hồi) Tôi có ý phiền tướng quân giữ một chỗ hết sức hiểm yếu, nhưng còn hơi ngại một chút.
♦ (Hình) Hẹp hòi. ◇Mạnh Tử
孟子:
Bá Di ải 伯夷隘 (Công Tôn Sửu thượng
公孫丑上) Bá Di khí lượng hẹp hòi.
♦ Một âm là
ách. (Động) Ngăn cách, cách tuyệt. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Tam quốc ải Tần 三國隘秦 (Đông Chu sách
東周策) Ba nước cách tuyệt nước Tần.
♦ (Động) Ngăn trở, cản trở. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Hoài Vương hoăng, thái tử từ ư Tề Vương nhi quy, Tề Vương ách chi 懷王薨,
太子辭於齊王而歸,
齊王隘之 (Sở sách nhị
楚策二) Hoài Vương băng, thái tử cáo biệt Tề Vương mà về, Tề Vương cản lại.
1.
[隘害] ải hại 2.
[隘巷] ải hạng 3.
[隘險] ải hiểm