Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 172 隹 chuy [2, 10] U+96BC
隼
chuẩn
zhǔn,
sǔn
♦ (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là
cốt linh
鶻
鴒
.
1
.
[鷹隼] ưng chuẩn
§