Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 172 隹 chuy [3, 11] U+96C0
雀
tước
què,
qiāo,
qiǎo
♦
(Danh) Chim sẻ. § Còn gọi là
ma tước
麻
雀
.
1
.
[孔雀] khổng tước
2
.
[鳧趨雀躍] phù xu tước dược
3
.
[雀屏] tước bình
4
.
[雀躍] tước dược
§