Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 177 革 cách [9, 18] U+979E
鞞
bính, bỉ
bǐng,
bǐ,
pí
♦ (Danh) § Xem
bính bổng
鞞
琫
.
♦ Một âm là
bỉ
. (Danh) Tên huyện đặt ra thời nhà Hán:
Ngưu Bỉ
牛
鞞
, nay thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
1
.
[鞞琫] bính bổng
§