Bộ 117 立 lập [12, 21] U+97BF
Show stroke order ki
 lī
♦ (Danh) Dây buộc mõm ngựa, dàm ngựa.
♦ (Động) Gò bó, ràng buộc, khiên chế, thúc phược. ◇Hàn Dũ : Nhân sanh như thử tự khả lạc, Khởi tất cục thúc vị nhân ki , (San thạch ).







§