Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 179 韭 cửu [0, 9] U+97ED
韭
cửu
jiǔ
♦
(Danh) Rau hẹ, là một thứ rau thơm mà cay, lá nhỏ mà giẹp. ◇Đỗ Phủ
杜
甫
:
Dạ vũ tiễn xuân cửu
夜
雨
剪
春
韭
(Tặng Vệ Bát xử sĩ
贈
衛
八
處
士
) Trong mưa đêm đi cắt rau hẹ mùa xuân.
§