Bộ 181 頁 hiệt [0, 9] U+9801
頁
hiệt页
![]()
yè,
![]()
xié
♦ (Danh) Đầu, sọ. § Tức
não đại 腦袋.
♦ (Danh) Trang, tờ. ◎Như:
hoạt hiệt 活頁 tờ rời.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị chỉ số trang (sách vở, văn kiện). ◎Như:
ngã khán liễu tam hiệt thư 我看了三頁書 tôi đã xem xong ba trang sách.
♦ (Hình) Thành phiến mỏng, lớp, mảng. ◎Như:
hiệt nham 頁岩 đá nham thành mảng trong lòng đất.
1.
[家頁] gia hiệt 2.
[扉頁] phi hiệt 3.
[首頁] thủ hiệt 4.
[網頁] võng hiệt