Bộ 181 頁 hiệt [7, 16] U+9837
頷
hạm颔
![]()
hàn
♦ (Danh) Cằm. ◎Như:
hổ đầu yến hạm 虎頭燕頷 đầu hổ cằm yến (cổ nhân cho là tướng phong hầu).
♦ (Động) Gật nhẹ đầu. § Biểu thị đồng ý, bằng lòng. ◎Như:
hạm chi 頷之 gật đầu, sẽ gật đầu đáp lễ.
1.
[頷聯] hạm liên 2.
[虎頭燕頷] hổ đầu yến hạm