Bộ 181 頁 hiệt [16, 25] U+9871
Show stroke order
 lú
♦ (Danh) Sọ. ◎Như: đầu lô đầu lâu. ◇Cù Hựu : Dụng thủ trảo trụ tử thi, trích thủ đầu lô thực dụng, tựu tượng thị cật tây qua na dạng , , 西 (Thái Hư Tư Pháp truyện ) Dùng tay nắm lấy những xác chết, bẻ đầu ăn, giống như là ăn dưa hấu vậy.
♦ (Danh) Phiếm chỉ đầu.
♦ (Danh) Trán.







§