Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [6, 14] U+9903
餃
giảo, giáo
饺
jiǎo,
jiào
♦ (Danh) Bánh nhân bao bột. ◎Như:
chưng giảo
蒸
餃
bánh bột hấp,
thủy giảo
水
餃
sủi cảo.
1
.
[餃子] giảo tử
2
.
[蝦餃] hà giảo
3
.
[水餃] thủy giảo
§