Bộ 184 食 thực [6, 14] U+9905
餅
bính饼
![]()
bǐng
♦ (Danh) Bánh (thường có hình tròn giẹt, làm bằng bột để ăn). ◎Như:
nguyệt bính 月餅 bánh trung thu.
♦ (Danh) Chỉ vật gì có hình tròn và giẹt như cái bánh. ◎Như:
thị bính 柿餅 hồng khô,
thiết bính 鐵餅 đĩa sắt (để ném).
♦ § Cũng viết là
bính 餠.
1.
[蒸餅] chưng bính 2.
[月餅] nguyệt bính 3.
[煎餅] tiên bính