Bộ 184 食 thực [7, 15] U+9911
Show stroke order bột
 bō,  bó
♦ (Danh) Bánh bột. § Người phương bắc gọi bánh là bột bột . Còn gọi là man đầu .
♦ (Danh) Bọt nước trà.







§