Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [8, 17] U+9927
餧
ủy, nỗi
wèi,
něi
♦ (Động) § Xem
ủy
餵
.
♦ Một âm là
nỗi
. (Danh) Đói. § Cũng như
nỗi
餒
.
§