Bộ 184 食 thực [9, 18] U+992C
餬
hồ![]()
hú
♦ (Danh) Cháo đặc. § Cũng như
chiên 饘.
♦ (Danh) Hồ để dán (bột pha nước nấu thành chất keo để dán).
♦ (Động) Dán. ◎Như:
hồ đăng lung 餬燈籠 dán lồng đèn.
♦ (Động) Ăn miễn cho đầy bụng để mà sống. ◎Như:
hồ khẩu 餬口 kiếm sống, mưu sinh,
thực bất hồ khẩu 食不餬口 ăn không đủ no, ý nói đời sống cùng khốn.