Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [9, 18] U+9935
餵
ủy
wèi
♦ (Động) Đem thức ăn đưa vào miệng người. ◎Như:
ủy phạn
餵
飯
đút cơm.
♦ (Động) Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. § Tục dùng như
ủy
餧
. ◎Như:
ủy trư
餵
豬
cho heo ăn.
§