Bộ 184 食 thực [9, 18] U+9935
39221.gif
Show stroke order ủy
 wèi
♦ (Động) Đem thức ăn đưa vào miệng người. ◎Như: ủy phạn đút cơm.
♦ (Động) Nuôi dưỡng, cho động vật ăn. § Tục dùng như ủy . ◎Như: ủy trư cho heo ăn.







§