Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 184 食 thực [12, 21] U+994C
饌
soạn
馔
zhuàn,
xuǎn
♦ (Danh) Cỗ, tiệc. ◇Luận Ngữ
論
語
:
Hữu thịnh soạn tất biến sắc nhi tác
有
盛
饌
必
變
色
而
作
(Hương đảng
鄉
黨
) Có thết cỗ to ắt biến sắc mặt mà đứng dậy (tỏ ý cảm kích).
♦ (Động) Ăn uống.
§