Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 188 骨 cốt [6, 16] U+9ABC
骼
cách
gé
♦ (Danh) Xương khô.
♦ (Danh) Xương nói chung. ◎Như:
cốt cách
骨
骼
bộ xương.
♦ (Danh) Xương đùi (cổ cốt
股
骨
). § Có thuyết cho là xương lưng (yêu cốt
腰
骨
).
1
.
[骨骼] cốt cách
2
.
[凡骼] phàm cách
§