Bộ 190 髟 tiêu [7, 17] U+9AFD
髽
qua![]()
zhuā
♦ (Danh)
Qua kế 髽髻 búi tóc trên đỉnh đầu hoặc hai hai bên đầu. Ngày xưa, bé gái hay con hầu hay để tóc như thế. Cũng gọi là
trảo kế 抓髻.
♦ (Động) Ngày xưa, phụ nữ để tang búi tóc bằng sợi gai. ◇Nghi lễ
儀禮:
Phụ nhân qua vu thất 婦人髽于室 (Sĩ tang lễ
士喪禮) Đàn bà búi tóc sợi gai ở nhà (để tang).