Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 190 髟 tiêu [8, 18] U+9B05
鬅
bằng
pēng
♦ (Hình) (Tóc) rối bù. ◎Như
bằng đầu cấu diện
鬅
頭
垢
面
đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.
§