Bộ 191 鬥 đấu [8, 18] U+9B29
鬩
huých阋
![]()
xì,
![]()
hè
♦ (Động) Cãi nhau, đánh nhau, tranh tụng. ◇Thi Kinh
詩經:
Huynh đệ huých ư tường, Ngoại ngự kì vũ 兄弟鬩於牆,
外禦其務 (Tiểu nhã
小雅, Thường lệ
常棣) Anh em đánh nhau ở trong nhà, có người ngoài đến ăn hiếp, lại cùng nhau chống lại. § Ý nói anh em dẫu hiềm oán nhau, nhưng gặp có kẻ ngoài lấn áp, lại đồng tâm chống lại. § Ghi chú: Về sau,
huynh đệ huých tường 兄弟鬩牆 chỉ anh em bất hòa. ☆Tương tự:
đồng thất thao qua 同室操戈,
chử đậu nhiên ki 煮荳燃萁.