Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 195 魚 ngư [9, 20] U+9C09
鰉
hoàng
鳇
huáng
♦ (Danh) Dài tới hai trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng như sáp ong, cứ một tầng thịt lại có một tầng mỡ, xương sống và mũi đều mềm sụn, dùng nấu ăn được. § Một tên là
tầm ngư cốt
鱘
魚
骨
.
§