Bộ 195 魚 ngư [9, 20] U+9C0C
Show stroke order thu, tù
 qiú,  qiū
♦ (Danh) Cá chạch. § Cũng như thu .
♦ Một âm là . (Động) Bức bách, kiềm chế. § Xưa dùng như .







§