Bộ 196 鳥 điểu [5, 16] U+9D23
Show stroke order
 gū
♦ (Danh) § Xem chá cô .
♦ (Danh) § Xem bột cô .
1. [鵓鴣] bột cô 2. [鷓鴣] chá cô







§