Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 196 鳥 điểu [10, 21] U+9DC2
鷂
diêu
鹞
yào,
yáo
♦ (Danh) Diều mướp, diều hâu. § Một giống chim hung ác, giống như chim
ưng
鷹
nhưng nhỏ hơn.
§