Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 197 鹵 lỗ [10, 21] U+9E7A
鹺
ta
鹾
cuó
♦ (Hình) Mặn. ◎Như:
ta ngư
鹺
魚
cá mặn.
♦ (Danh) Muối. § Cũng như
diêm
鹽
. ◎Như:
ta vụ
鹺
務
công việc muối,
ta sứ
鹺
使
quan vận chuyển muối (thời xưa).
§