Bộ 198 鹿 lộc [12, 23] U+9E9F
Show stroke order lân
 lín
♦ (Danh) Con hươu đực to.
♦ (Danh) § Xem kì lân .
♦ (Danh) Họ Lân.
♦ (Hình) Rực rỡ. ◎Như: bỉnh bỉnh lân lân chói lọi rực rỡ.
1. [麒麟] kì lân







§