Bộ 205 黽 mãnh [12, 25] U+9F09
鼉
đà鼍
![]()
tuó
♦ (Danh) Con đà. § Một loài như cá sấu, dài hơn hai trượng, bốn chân, da nó dùng để bưng trống. ◇Nguyễn Dư
阮嶼:
Xướng bãi đà canh thiên dục thự 唱罷鼉更天欲曙 (Từ Thức tiên hôn lục
徐式僊婚綠) Dứt tiếng canh đà trời muốn sáng.
♦ ☆Tương tự:
đà long 鼉龍,
linh đà 靈鼉,
trư bà long 豬婆龍,
dương tử ngạc 揚子鱷.