Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 207 鼓 cổ [8, 21] U+9F19
鼙
bề
pí
♦ (Danh) Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa). § Từ nhà Hán về sau còn gọi là
kị cổ
騎
鼓
. ◎Như:
cổ bề
鼓
鼙
. § Xem thêm chữ
cổ
鼓
.
♦ (Danh) Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội.
§