Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 208 鼠 thử [7, 20] U+9F2F
鼯
ngô
wú
♦ (Danh)
Ngô thử
鼯
鼠
một giống chuột bé, dài độ bảy tám tấc, giống như con thỏ, tai nhỏ đuôi dài, có cánh mạng thịt như dơi, bay được. § Còn gọi là
phi thử
飛
鼠
.
§