Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 209 鼻 tị [5, 19] U+9F41
齁
hầu
hōu,
hóu
♦ (Hình) Ngáy. ◎Như:
hầu thanh
齁
聲
tiếng ngáy, cũng như
hãn thanh
鼾
聲
.
♦ (Phó) Rất, lắm. ◎Như:
hầu khổ
齁
苦
khổ lắm,
hầu hàm
齁
鹹
mặn quá,
hầu nhiệt
齁
熱
nóng quá.
§