Bộ 211 齒 xỉ [4, 19] U+9F58
齘
giới![]()
xiè
♦ (Động) Nghiến răng.
♦ (Hình) So le, không sát, không đều.
♦ (Hình) Buồn rầu. ◇Hoàng Đạo Chu
黃道周:
Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ? 今無端發齘,
豈非夢魘乎 (Dương văn chánh công chế nghĩa tự
楊文正公制義序) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?
1.
[噤齘] cấm giới