Bộ 211 齒 xỉ [5, 20] U+9F5C
Show stroke order thử, sài
 zī,  chái
♦ (Động) Nghiến răng. ◎Như: thử nha liệt chủy : (1) nghiến răng nhếch mép (vẻ hung ác), (2) co giúm nhăn nhó vì rất đau đớn hoặc hết sức kinh sợ.
♦ (Động) Nhe răng. ◎Như: thử nha trừng nhãn nhe răng trợn mắt.







§