Bộ 4 丿 phiệt, triệt [2, 3] U+4E48
Show stroke order yêu, ma
么, 麼, 幺  yāo,  mo,  me,  ma,  mǒ
♦ (Hình) Bé.
♦ (Hình) Nhỏ mọn.
♦ § Giản thể của chữ .
1. [么麼] yêu ma