Bộ 4 丿 phiệt, triệt [5, 6] U+4E52
Show stroke order binh
 pīng
♦ (Trạng thanh) Bình, bịch, đùng, đoàng.
♦ (Danh) § Xem binh bàng .
1. [乒乓] binh bàng