Bộ 6 亅 quyết [7, 8] U+4E8B
Show stroke order sự
 shì
♦ (Danh) Việc, công việc, chức vụ. ◇Luận Ngữ : Cư xử cung, chấp sự kính, dữ nhân trung, tuy chi Di Địch bất khả khí dã , , , (Tử Lộ ) Ở nhà phải khiêm cung, làm việc phải nghiêm trang cẩn thận, giao thiệp với người phải trung thực. Dù tới nước Di nước Địch (chưa khai hóa), cũng không thể bỏ (ba điều ấy).
♦ (Danh) Chỉ chung những hoạt động, sinh hoạt con người. ◇Trần Nhân Tông : Khách lai bất vấn nhân gian sự, Cộng ỷ lan can khán thúy vi , (Xuân cảnh ) Khách đến không hỏi việc đời, Cùng tựa lan can ngắm khí núi xanh.
♦ (Danh) Việc xảy ra, biến cố. ◎Như: đa sự chi thu thời buổi nhiều chuyện rối ren, bình an vô sự yên ổn không có gì.
♦ (Động) Làm việc, tham gia. ◎Như: vô sở sự sự không làm việc gì.
♦ (Động) Thờ phụng, phụng dưỡng, tôn thờ. ◎Như: tử sự phụ mẫu con thờ cha mẹ. ◇Sử Kí : Tín nãi giải kì phược, đông hướng đối, tây hướng đối, sư sự chi ,, 西, (Hoài Âm Hầu liệt truyện ) (Hàn) Tín bèn cởi trói (cho Quảng Vũ Quân), mời ngồi ngoảnh về hướng đông, (Hàn Tín) đối mặt ngoảnh về hướng tây, và đãi ngộ như bậc thầy.
1. [影事] ảnh sự 2. [案事] án sự 3. [陰事] âm sự 4. [多事] đa sự 5. [大事] đại sự 6. [底事] để sự 7. [同事] đồng sự 8. [不曉事] bất hiểu sự 9. [不經事] bất kinh sự 10. [不省人事] bất tỉnh nhân sự 11. [鄙事] bỉ sự 12. [辦事] biện sự, bạn sự 13. [更事] canh sự 14. [近事] cận sự 15. [故事] cổ sự, cố sự 16. [共事] cộng sự 17. [舉事] cử sự 18. [舊事] cựu sự 19. [幹事] cán sự 20. [幹事長] cán sự trưởng 21. [機事] cơ sự 22. [執事] chấp sự 23. [指事] chỉ sự 24. [主事] chủ sự 25. [踵事增華] chủng sự tăng hoa 26. [政事] chính sự 27. [終身大事] chung thân đại sự 28. [供事] cung sự 29. [家事] gia sự 30. [這回事] giá hồi sự 31. [害事] hại sự 32. [好事] hảo sự, hiếu sự 33. [後事] hậu sự 34. [喜事] hỉ sự 35. [回事] hồi sự 36. [刑事] hình sự 37. [凶事] hung sự 38. [記事] kí sự 39. [啟事] khải sự 40. [了事] liễu sự 41. [仰事俯畜] ngưỡng sự phủ súc 42. [任事] nhậm sự, nhiệm sự 43. [人事] nhân sự 44. [人事不省] nhân sự bất tỉnh 45. [僨事] phẫn sự 46. [分事] phận sự 47. [判事] phán sự 48. [軍事] quân sự 49. [事變] sự biến 50. [事故] sự cố 51. [事機] sự cơ 52. [事主] sự chủ 53. [事由] sự do 54. [事項] sự hạng 55. [事件] sự kiện 56. [事理] sự lí 57. [事略] sự lược 58. [事類] sự loại 59. [事宜] sự nghi 60. [事業] sự nghiệp 61. [事過境遷] sự quá cảnh thiên 62. [事權] sự quyền 63. [事畜] sự súc 64. [事情] sự tình 65. [事跡] sự tích 66. [事實] sự thật 67. [事勢] sự thế 68. [事體] sự thể 69. [事親] sự thân 70. [事親至孝] sự thân chí hiếu 71. [事狀] sự trạng 72. [事物] sự vật 73. [事務] sự vụ 74. [事務所] sự vụ sở 75. [三事] tam sự 76. [敘事] tự sự 77. [心事] tâm sự 78. [從事] tòng sự 79. [參事] tham sự 80. [失事] thất sự 81. [世事] thế sự 82. [僉事] thiêm sự