Bộ 9 人 nhân [4, 6] U+4EF5
Show stroke order ngỗ
 wǔ
♦ (Hình) Bằng nhau, như nhau, tương đồng.
♦ (Danh) Họ Ngỗ.
♦ (Danh) Ngỗ tác tên một chức lại để khám xét các người bị tử thương. § Xem từ này.
1. [仵作] ngỗ tác