Bộ 9 人 nhân [5, 7] U+4F55
何
hà hé,
hè
♦ (Đại) Chỗ nào, ở đâu. ◇Vương Bột
王勃:
Các trung đế tử kim hà tại? Hạm ngoại Trường Giang không tự lưu 閣中帝子今何在?
檻外長江空自流 (Đằng Vương các
滕王閣) Trong gác con vua nay ở đâu? Ngoài hiên sông Trường Giang vẫn chảy.
♦ (Đại) Ai. ◇Tây du kí
西遊記:
Náo thiên cung giảo loạn bàn đào giả, hà dã? 鬧天宮攪亂蟠桃者,
何也 (Đệ bát hồi) Kẻ náo loạn cung trời, quấy phá hội bàn đào, là ai vậy?
♦ (Hình) Gì, nào. ◎Như:
hà cố 何故 cớ gì?
hà thì 何時 lúc nào?
♦ (Phó) Tại sao, vì sao. ◇Luận Ngữ
論語:
Phu tử hà sẩn Do dã? 夫子何哂由也? (Tiên tiến
先進) Nhưng tại sao thầy lại cười anh Do?
♦ (Phó) Há, nào đâu. ◇Tô Thức
蘇軾:
Khởi vũ lộng thanh ảnh, hà tự tại nhân gian? 起舞弄清影,
何似在人間 (Thủy điệu ca đầu
水調歌頭) Đứng dậy múa giỡn bóng, Nào có giống như ở nhân gian đâu?
♦ (Phó) Biểu thị trình độ: sao mà, biết bao. ◇Lí Bạch
李白:
Tần vương tảo lục hợp, Hổ thị hà hùng tai 秦王掃六合,
虎視何雄哉 (Cổ phong
古風, kì tam) Vua Tần quét sạch thiên hạ, (như) Hổ nhìn hùng dũng biết bao.
♦ (Danh) Họ
Hà.
1.
[何由] hà do 2.
[何必] hà tất 3.
[幾何] kỉ hà 4.
[奈何] nại hà 5.
[亡何] vong hà