Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FB9
Show stroke order đĩnh, thính, đỉnh
 tǐng
♦ (Hình) Vẻ dài.
♦ (Hình) Ngay, bằng thẳng. ◎Như: đĩnh đĩnh bằng thẳng, không khúc khuỷu. ◇Hàn Dũ : Thạch lương bình đĩnh đĩnh, Sa thủy quang linh linh , (Đáp Trương Triệt ) Cầu đá bằng thẳng thắn, Nước cồn cát sáng long lanh.